Có 4 kết quả:

献上 xiàn shàng ㄒㄧㄢˋ ㄕㄤˋ獻上 xiàn shàng ㄒㄧㄢˋ ㄕㄤˋ線上 xiàn shàng ㄒㄧㄢˋ ㄕㄤˋ线上 xiàn shàng ㄒㄧㄢˋ ㄕㄤˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to offer to God

Từ điển Trung-Anh

to offer to God

Từ điển Trung-Anh

online

Từ điển Trung-Anh

online